• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:22, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====va đập mạnh=====
    =====va đập mạnh=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V. & n.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[celebration]] , [[spree]] , [[wing-ding]] , [[bang]] , [[clout]] , [[crack]] , [[hit]] , [[lick]] , [[pound]] , [[slug]] , [[sock]] , [[swat]] , [[thwack]] , [[welt]] , [[whack]] , [[wham]] , [[whop]] , [[shindig]] , [[shindy]] , [[affair]] , [[festivity]] , [[fete]] , [[function]] , [[gala]] , [[occasion]] , [[soiree]]
    -
    =====Tr. a strike bluntly or heavily. b (oftenfoll. by up) colloq. attack violently. c (often foll. by down,in, etc.) damage or break by striking forcibly.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[clobber ]]* , [[pop ]]* , [[punch]] , [[slam]] , [[slug]] , [[smash]] , [[strike]] , [[whack]] , [[catch]] , [[clout]] , [[knock]] , [[pop]] , [[slog]] , [[smite]] , [[sock]] , [[swat]] , [[thwack]] , [[wham]] , [[whop]] , [[bat]] , [[beat]] , [[blast]] , [[blow]] , [[blowout]] , [[clobber]] , [[dent]] , [[mash]] , [[party]] , [[wallop]] , [[wingding]]
    -
    =====Intr. (foll.by into) collide with.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A heavy blow.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. an attempt(had a bash at painting).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. a party or social event.[imit., perh. f. bang, smash, dash, etc.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bash bash] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bash bash] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=bash bash] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Cú đánh mạnh
    to have a bash at it
    (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó

    Động từ

    Đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh
    to bash in the lid of a box
    đập mạnh nắp hộp xuống
    to bash one's head against something
    đập đầu vào cái gì

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    va đập mạnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X