-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 60: Dòng 60: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====sự ngụp lặn=====+ =====sự ngụp lặn==========vải kĩ thuật==========vải kĩ thuật=====Dòng 70: Dòng 68: =====lặn==========lặn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====con vịt=====+ =====con vịt==========thịt vịt==========thịt vịt=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=duck duck] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[bend]] , [[bob]] , [[bow]] , [[crouch]] , [[dip]] , [[dive]] , [[dodge]] , [[double]] , [[elude]] , [[escape]] , [[evade]] , [[fence]] , [[lower]] , [[lurch]] , [[move to side]] , [[parry]] , [[plunge]] , [[shirk]] , [[shun]] , [[shy]] , [[sidestep]] , [[stoop]] , [[submerge]] , [[hedge]] , [[skirt]] , [[burke]] , [[bypass]] , [[circumvent]] , [[eschew]] , [[get around]] , [[douse]] , [[dunk]] , [[immerge]] , [[immerse]] , [[souse]] , [[submerse]] , [[avoid]] , [[blackjack]] , [[canard]] , [[cringe]] , [[dabbler]] , [[drake]] , [[duckling]] , [[eider]] , [[gadwall]] , [[mallard]] , [[mandarin]] , [[merganser]] , [[peking]] , [[pintail]] , [[scaup]] , [[shelduck]] , [[shoveler]] , [[smew]] , [[tal]] , [[teal]] , [[wigeon]]- =====Bob,dodge, dip, dive, stoop,bow,bend,crouch: I duckedtoavoidhitting my head on the beam.=====+ =====noun=====- + :[[dip]] , [[dunk]] , [[swim]]- =====Plunge, submerge,immerse, dunk: In the pool,she ducked me when I least expectedit.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Avoid, sidestep, evade, dodge, elude, shun, steer clearof, shy away from; shirk: He is known for ducking hisresponsibilities.=====+ :[[face]] , [[jump]] , [[meet]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]11:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bend , bob , bow , crouch , dip , dive , dodge , double , elude , escape , evade , fence , lower , lurch , move to side , parry , plunge , shirk , shun , shy , sidestep , stoop , submerge , hedge , skirt , burke , bypass , circumvent , eschew , get around , douse , dunk , immerge , immerse , souse , submerse , avoid , blackjack , canard , cringe , dabbler , drake , duckling , eider , gadwall , mallard , mandarin , merganser , peking , pintail , scaup , shelduck , shoveler , smew , tal , teal , wigeon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ