• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    *Ving: [[completing]]
    *Ving: [[completing]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Mix up, entangle, snarl, tangle, confound, muddle,confuse: You only complicate matters by bringing up thequestion of religion in a discussion of money. 2 makecomplicated or complex, make involved or intricate, make ashambles or mess or muddle of, mess up, Colloq screw up: Thephenomena of tides and currents greatly complicate coastwisenavigation.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr. & intr.=====
     
    -
    =====(often foll. by with) make or become difficult,confused, or complex.=====
     
    -
    =====(as complicated adj.) complex;intricate.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Complicatedly adv. complicatedness n. [Lcomplicare complicat- (as COM-, plicare fold)]=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[add fuel to fire]] , [[bedevil]] , [[clog]] , [[combine]] , [[confound]] , [[convolute]] , [[derange]] , [[disarrange]] , [[disorder]] , [[elaborate]] , [[embroil]] , [[entangle]] , [[fold]] , [[foul up ]]* , [[handicap]] , [[impede]] , [[infold]] , [[interfuse]] , [[interrelate]] , [[interweave]] , [[involve]] , [[jumble]] , [[make intricate]] , [[make waves]] , [[mix up]] , [[muck up ]]* , [[muddle]] , [[multiply]] , [[obscure]] , [[open can of worms]] , [[perplex]] , [[ravel]] , [[render unintelligible]] , [[screw up ]]* , [[snafu ]]* , [[snag]] , [[snarl up]] , [[tangle]] , [[twist]] , [[upset]] , [[embarrass]] , [[snarl]] , [[arduous]] , [[bewilder]] , [[confuse]] , [[embrangle]] , [[intricate]] , [[obfuscate]] , [[puzzle]] , [[troublesome]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=complicate complicate] : Corporateinformation
    +
    :[[disentangle]] , [[ease]] , [[explain]] , [[facilitate]] , [[make simple]] , [[untangle]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=complicate complicate] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    15:38, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'komplikeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm phức tạp, làm rắc rối
    to complicate matters
    làm cho vấn đề phức tạp

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X