• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====thiết bị bay=====
    =====thiết bị bay=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====nghề=====
    +
    =====nghề=====
    -
    =====sự khéo=====
    +
    =====sự khéo=====
    =====tàu thủy=====
    =====tàu thủy=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kỹ thuật=====
    +
    =====kỹ thuật=====
    -
    =====kỹ xảo=====
    +
    =====kỹ xảo=====
    -
    =====nghề nghiệp=====
    +
    =====nghề nghiệp=====
    -
    =====nhân lực=====
    +
    =====nhân lực=====
    -
    =====thủ công=====
    +
    =====thủ công=====
    =====tàu=====
    =====tàu=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====nghề=====
    +
    =====nghề=====
    ::[[ad]] [[craft]]
    ::[[ad]] [[craft]]
    ::nghề quảng cáo
    ::nghề quảng cáo
    ::[[state]] [[craft]]
    ::[[state]] [[craft]]
    ::nghệ thuật quản lý nhà nước
    ::nghệ thuật quản lý nhà nước
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=craft craft] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[ability]] , [[adeptness]] , [[adroitness]] , [[aptitude]] , [[art]] , [[artistry]] , [[cleverness]] , [[competence]] , [[cunning]] , [[dexterity]] , [[expertness]] , [[ingenuity]] , [[knack]] , [[know-how ]]* , [[proficiency]] , [[technique]] , [[artfulness]] , [[artifice]] , [[cageyness]] , [[canniness]] , [[contrivance]] , [[craftiness]] , [[disingenuity]] , [[duplicity]] , [[foxiness]] , [[guile]] , [[ruse]] , [[shrewdness]] , [[slyness]] , [[stratagem]] , [[strategy]] , [[subterfuge]] , [[subtlety]] , [[trickery]] , [[wiles]] , [[wiliness]] , [[calling]] , [[career]] , [[employment]] , [[handicraft]] , [[line]] , [[m]]
    -
    =====Skill, ability, artisanship, handiwork, ingenuity,skilfulness, art, talent, dexterity, cleverness, mastery,expertness, expertise, flair, genius , Colloq know-how:Considerable craft is required to make that kind of jewellery.2 deceit, guile, cunning, fraud, trickery, wiliness, foxiness,artfulness, craftiness, duplicity: He exhibits that crookedwisdom called craft.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Trade, occupation, calling, vocation,m‚tier; profession: He was a member of one of the medievalcraft guilds.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vessel, ship, boat; hovercraft; aircraft,aeroplane, plane; spaceship, spacecraft, rocket: One day therewill be at least as many craft in space as there now are in theair.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make, fashion, fabricate: She crafted the figures outof solid wood.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Skill, esp. in practical arts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (esp. incomb.) a trade or an art (statecraft; handicraft; priestcraft;the craft of pottery). b the members of a craft.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl.craft) a a boat or vessel. b an aircraft or spacecraft.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cunning or deceit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(the Craft) the brotherhood of Freemasons.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. make in a skilful way (crafted a poem; a well-craftedpiece of work).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Craft-brother a fellow worker in the sametrade. craft-guild hist. a guild of workers of the same trade.[OE cr‘ft]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    17:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /kra:ft/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghề, nghề thủ công
    Tập thể những người cùng nghề (thủ công)
    Mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo
    ( số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu
    ( số nhiều không đổi) máy bay
    ( the Craft) hội tam điểm

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    thiết bị bay

    Xây dựng

    nghề
    sự khéo
    tàu thủy

    Kỹ thuật chung

    kỹ thuật
    kỹ xảo
    nghề nghiệp
    nhân lực
    thủ công
    tàu

    Kinh tế

    nghề
    ad craft
    nghề quảng cáo
    state craft
    nghệ thuật quản lý nhà nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X