• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ===== =====( the mopes) ( số nhiều) trạng thái...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 21: Dòng 19:
    ::quanh quẩn ủ rũ suốt ngày ở nhà
    ::quanh quẩn ủ rũ suốt ngày ở nhà
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V. & n.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.intr. be gloomily depressed or listless; behavesulkily.=====
    +
    :[[ache]] , [[be apathetic]] , [[be down in the mouth]] , [[be gloomy]] , [[be in a funk]] , [[bleed ]]* , [[brood]] , [[chafe]] , [[despair]] , [[despond]] , [[droop]] , [[eat one]]’s heart out , [[fret]] , [[grieve]] , [[grumble]] , [[grump]] , [[idle]] , [[lament]] , [[languish]] , [[lose heart]] , [[moon]] , [[pine]] , [[pine away]] , [[regret]] , [[repine]] , [[sink]] , [[stew over]] , [[sulk]] , [[sweat over]] , [[waste time ]]* , [[wear a long face]] , [[yearn]] , [[cark]] , [[dwell]] , [[worry]] , [[pet]] , [[pout]] , [[linger]] , [[stew]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[blues]] , [[dejection]] , [[depression]] , [[despondence]] , [[despondency]] , [[doldrums]] , [[dolefulness]] , [[downheartedness]] , [[dumps]] , [[dysphoria]] , [[funk]] , [[glumness]] , [[heavy-heartedness]] , [[melancholy]] , [[mournfulness]] , [[sadness]] , [[unhappiness]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====A person who mopes.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[be elated]] , [[be happy]]
    -
    =====(the mopes) lowspirits.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Moper n. mopy adj. (mopier, mopiest). mopily adv.mopiness n. [16th c.: prob. rel. to mope, mopp(e) fool]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mope mope] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:18, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ
    ( the mopes) ( số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái ủ rũ
    to have [[[a]] fit of] the mopes; to suffer from [[[a]] fit of] the mopes
    buồn nản

    Nội động từ

    Chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ
    to mope [[[about]]] in the house all day
    quanh quẩn ủ rũ suốt ngày ở nhà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X