• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'nɔmineit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'nɔmineit</font>'''/=====
    Dòng 26: Dòng 24:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đề cử=====
    +
    =====đề cử=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bổ nhiệm (ai vào chức vụ gì)=====
    +
    =====bổ nhiệm (ai vào chức vụ gì)=====
    -
    =====chỉ định=====
    +
    =====chỉ định=====
    -
    =====đề cử=====
    +
    =====đề cử=====
    -
    =====giới thiệu=====
    +
    =====giới thiệu=====
    -
    =====giới thiệu đề cử=====
    +
    =====giới thiệu đề cử=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nominate nominate] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=nominate nominate] : Corporateinformation
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Choose, select, name, appoint, designate, suggest, offer,submit, recommend, propose, present, put up or forward; forward;Formal put forth: Baker has been nominated for the presidency.=====
    +
    :[[appoint]] , [[assign]] , [[call]] , [[choose]] , [[cognominate]] , [[commission]] , [[decide]] , [[denominate]] , [[draft]] , [[elect]] , [[elevate]] , [[empower]] , [[intend]] , [[make]] , [[mean]] , [[name]] , [[offer]] , [[present]] , [[proffer]] , [[propose]] , [[purpose]] , [[put down for]] , [[put up]] , [[recommend]] , [[slate]] , [[slot]] , [[specify]] , [[submit]] , [[suggest]] , [[tab]] , [[tap]] , [[tender]] , [[term]] , [[designate]] , [[select]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.tr.===
    +
    :[[ignore]] , [[pass over]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Propose (a candidate) for election.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Appoint to anoffice (a board of six nominated and six elected members).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Name or appoint (a date or place).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mention by name.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Callby the name of, designate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Nominator n. [L nominare nominat-(as NOMINAL)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    10:13, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /'nɔmineit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chỉ định, chọn, bổ nhiệm
    to nominate someone to (for) a post
    chỉ định (bổ nhiệm) ai giữ một chức vụ
    Giới thiệu, cử
    Nominating Convention
    hội nghị đề cử người ra tranh ghế tổng thống
    Gọi tên, đặt tên, mệnh danh
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) định (nơi gặp gỡ, ngày...)

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đề cử

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bổ nhiệm (ai vào chức vụ gì)
    chỉ định
    đề cử
    giới thiệu
    giới thiệu đề cử

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    ignore , pass over

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X