• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 21: Dòng 21:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đưa đi=====
    =====đưa đi=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====hộ tống (các tàu buôn...)=====
    =====hộ tống (các tàu buôn...)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=escort escort] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[alarm clock]] , [[attendant]] , [[beau]] , [[bird dog]] , [[bodyguard]] , [[cavalier]] , [[chaperon]] , [[companion]] , [[company]] , [[consort]] , [[convoy]] , [[convoyer]] , [[cortege]] , [[date]] , [[entourage]] , [[fellow]] , [[friend]] , [[gallant]] , [[guard]] , [[guide]] , [[partner]] , [[protector]] , [[retinue]] , [[safeguard]] , [[squire]] , [[train]] , [[warden ]]* , [[conductor]] , [[director]] , [[lead]] , [[leader]] , [[pilot]] , [[shepherd]] , [[usher]] , [[chaperone]] , [[cicerone]] , [[duenna]] , [[gigolo]] , [[outrider]]
    -
    =====Guard, convoy, bodyguard, protection, guardian, protector,chaperon, cortege or cortŠge, retinue, entourage, safe conduct,usher, companion: The king rode in with his armed escort.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[accompany]] , [[attend]] , [[bear]] , [[bring]] , [[carry]] , [[chaperon]] , [[company]] , [[conduct]] , [[consort with]] , [[convoy]] , [[date]] , [[direct]] , [[drag]] , [[go with]] , [[guide]] , [[lead]] , [[partner]] , [[pilot]] , [[protect]] , [[route]] , [[see]] , [[shepherd]] , [[show]] , [[squire]] , [[steer]] , [[take out]] , [[usher]] , [[companion]] , [[attendant]] , [[beau]] , [[bodyguard]] , [[cavalier]] , [[chaperone]] , [[consort]] , [[entourage]] , [[gigolo]] , [[guard]] , [[outrider]] , [[safeguard]]
    -
    =====Guide, attendant, conductor, leader, cicerone: The curatoracted as our escort through the museum.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Companion; date,boyfriend, beau: Donald is Thea's escort to the ball.=====
    +
    :[[abandon]] , [[desert]] , [[drop]] , [[leave]] , [[lose]] , [[maroon]] , [[neglect]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Accompany, shepherd, squire, usher, conduct, guide,attend: Would you please escort Denise in to dinner?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Guard,convoy, protect, watch over: The oil tankers were escorted bydestroyers.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====One or more persons, vehicles, ships, etc.,accompanying a person, vehicle, etc., esp. for protection orsecurity or as a mark of rank or status.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A personaccompanying a person of the opposite sex socially.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.act as an escort to. [F escorte, escorter f. It. scorta fem.past part. of scorgere conduct]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'esko:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đội hộ tống
    Người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông theo tán tỉnh một người đàn bà

    Ngoại động từ

    Đi hộ tống
    Đi theo (để bảo vệ, dẫn đường, giúp đỡ...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi theo tán tỉnh

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đưa đi

    Kinh tế

    hộ tống (các tàu buôn...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X