• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====vượt, vượt quá=====
    =====vượt, vượt quá=====
    Dòng 30: Dòng 28:
    =====trội vượt=====
    =====trội vượt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====trội=====
    +
    =====trội=====
    -
    =====vượt=====
    +
    =====vượt=====
    -
    =====vượt qua=====
    +
    =====vượt qua=====
    =====vượt quá=====
    =====vượt quá=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Surpass, top, excel, be superior to, go beyond, beat,overwhelm, better, outdistance, pass, overtake, outstrip,outrank, outrun, outdo, outpace, transcend, outshine, outreach,overshadow, eclipse: The success of the new product exceededour expectations.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[beat]] , [[best]] , [[better]] , [[break record]] , [[cap]] , [[distance]] , [[eclipse]] , [[excel]] , [[get upper hand]] , [[go beyond]] , [[go by]] , [[have advantage]] , [[have a jump on]] , [[have it all over]] , [[out-distance]] , [[outdo]] , [[outpace]] , [[outreach]] , [[outrun]] , [[outshine]] , [[outstrip]] , [[overstep]] , [[overtake]] , [[overtax]] , [[pass]] , [[rise above]] , [[run circles around]] , [[surmount]] , [[top]] , [[transcend]] , [[outmatch]] , [[overreach]] , [[overrun]] , [[surpass]] , [[outgo]] , [[outvie]] , [[overdo]] , [[overshoot]] , [[predominate]] , [[preponderate]]
    -
    =====Overstep, go beyond, overextend: Hisbehaviour exceeded the bounds of decency.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    :[[be inferior]] , [[fail]] , [[fall behind]]
    -
    =====(often foll. by by an amount) be more or greater than(in number, extent, etc.).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Go beyond or do more than iswarranted by (a set limit, esp. of one's instructions orrights).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Surpass, excel (a person or achievement). [ME f. OFexceder f. L excedere (as EX-(1), cedere cess- go)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    11:18, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /ik´si:d/

    Thông dụng

    Động từ

    Vượt quá
    to exceed one's authority
    vượt quá thẩm quyền
    to exceed the limits
    vượt quá giới hạn
    Phóng đại
    Ăn uống quá độ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vượt, vượt quá

    Cơ - Điện tử

    Vượt, vượt quá

    Toán & tin

    trội vượt

    Kỹ thuật chung

    trội
    vượt
    vượt qua
    vượt quá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X