• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:04, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 41: Dòng 41:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====cọc tiêu (trắc địa)=====
    =====cọc tiêu (trắc địa)=====
    Dòng 49: Dòng 47:
    =====tiểu=====
    =====tiểu=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====cọc hàng rào=====
    +
    =====cọc hàng rào=====
    =====điểm đặt (hệ) cọc đo=====
    =====điểm đặt (hệ) cọc đo=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cọc=====
    +
    =====cọc=====
    -
    =====cọc tiêu=====
    +
    =====cọc tiêu=====
    ::[[picket]] [[man]]
    ::[[picket]] [[man]]
    ::người cắm cọc tiêu
    ::người cắm cọc tiêu
    =====mốc=====
    =====mốc=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cản=====
    +
    =====cản=====
    -
    =====người chắn=====
    +
    =====người chắn=====
    =====người lập hàng rào đình công trước nhà máy=====
    =====người lập hàng rào đình công trước nhà máy=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=picket picket] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[pale]] , [[paling]] , [[palisade]] , [[panel]] , [[peg]] , [[pillar]] , [[rail]] , [[stake]] , [[stanchion]] , [[upright]] , [[demonstrator]] , [[picketer]] , [[protester]] , [[striker]] , [[guard]] , [[lookout]] , [[patrol]] , [[scout]] , [[sentinel]] , [[sentry]] , [[spotter]] , [[ward]] , [[watch]] , [[watchperson]] , [[protector]]
    -
    =====Stake, pale, post, peg, stanchion, upright, vertical,palisade, paling: The walls of the fort were of strong picketstapered to a point at the top. 2 demonstrator, protester,striker: The police prevented the pickets from attackingworkers who entered the factory. 3 picquet, sentinel, watchman,guard, observer, patrol, vedette or vidette or vedette boat:The picket reported no unusual activity.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[blockade]] , [[boycott]] , [[demonstrate]] , [[hit the bricks]] , [[strike]] , [[walk out]] , [[fence]] , [[guard]] , [[lookout]] , [[pale]] , [[patrol]] , [[post]] , [[protester]] , [[rail]] , [[sentinel]] , [[stake]] , [[striker]] , [[tether]]
    -
    =====V.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Enclose, shut in, wall in, fence (in), hem in, box in:We picketed the camp for the night.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Protest, demonstrate,blockade: Strikers picketed the factory 24 hours a day.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person or group of people outside a place ofwork, intending to persuade esp. workers not to enter during astrike etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A pointed stake or peg driven into the ground toform a fence or palisade, to tether a horse, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(alsopicquet, piquet) Mil. a a small body of troops sent out towatch for the enemy, held in readiness, etc. b a party ofsentries. c an outpost. d a camp-guard on police duty in agarrison town etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (picketed, picketing) 1 a tr. & intr.station or act as a picket. b tr. beset or guard (a factory,workers, etc.) with a picket or pickets.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. secure (a place)with stakes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. tether (an animal).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´pikit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đứng cản (không cho đình công)
    a picket line
    (thuộc ngữ) một hàng người đứng cản
    Nhóm cảnh sát làm nhiệm vụ
    Cọc (rào, buộc ngựa...)
    (quân sự) đội quân cảnh (như) picquet, piquet
    a picket fence
    hàng rào cọc nhọn
    ( số nhiều) những người đứng gác (không cho ai vào làm trong cuộc bãi công)
    Người đứng biểu tình, người ngồi biểu tình
    antiaircraft picket
    ban trực chiến phòng không
    fire picket
    đội thường trực cứu hoả

    Ngoại động từ

    Rào bằng cọc
    Buộc vào cọc
    to picket a horse
    buộc ngựa vào cọc
    Đặt (người) đứng gác; đặt người đứng gác (sở, xưởng) không cho vào làm trong lúc bãi công
    to picket men during a strike
    đặt người đứng gác không cho ai vào làm trong một cuộc bãi công
    to picket a factory
    đặt người đứng gác một xưởng không cho ai vào làm trong lúc bãi công

    Nội động từ

    Đứng gác không cho ai vào làm trong lúc bãi công

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cọc tiêu (trắc địa)

    Hóa học & vật liệu

    tiểu

    Xây dựng

    cọc hàng rào
    điểm đặt (hệ) cọc đo

    Kỹ thuật chung

    cọc
    cọc tiêu
    picket man
    người cắm cọc tiêu
    mốc

    Kinh tế

    cản
    người chắn
    người lập hàng rào đình công trước nhà máy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X