-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Lưới, mạng lưới, vỉ lò, sàng==========Lưới, mạng lưới, vỉ lò, sàng=====Dòng 31: Dòng 29: =====thép tấm lỗ==========thép tấm lỗ======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cái ghi (lò)=====+ =====cái ghi (lò)==========mạng thanh giằng==========mạng thanh giằng======== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông===- =====loại lưới sóng=====+ =====loại lưới sóng=====''Giải thích VN'': Sự sắp xếp các dây mảnh song song được dùng trong ống dẫn sóng để chỉ cho đi qua một loại sóng nhất định: Lưới chọn sóng/.''Giải thích VN'': Sự sắp xếp các dây mảnh song song được dùng trong ống dẫn sóng để chỉ cho đi qua một loại sóng nhất định: Lưới chọn sóng/.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bệ cọc=====+ =====bệ cọc=====- =====khung sườn=====+ =====khung sườn=====- =====đài cọc=====+ =====đài cọc=====- =====lò sưởi=====+ =====lò sưởi=====- =====lưới=====+ =====lưới=====::[[air]] [[grating]]::[[air]] [[grating]]::lưới không khí::lưới không khíDòng 64: Dòng 62: ::[[steel]] [[grating]]::[[steel]] [[grating]]::lưới thép::lưới thép- =====lưới (đóng tàu)=====+ =====lưới (đóng tàu)=====- =====lưới lò=====+ =====lưới lò=====- =====lưới nhiễu xạ=====+ =====lưới nhiễu xạ=====- =====lưới sắt=====+ =====lưới sắt=====- =====ghi=====+ =====ghi=====- =====ghi lò=====+ =====ghi lò=====- =====mạng lưới=====+ =====mạng lưới=====::[[grating]] [[converter]]::[[grating]] [[converter]]::bộ biến đổi mạng lưới::bộ biến đổi mạng lưới- =====rui mè=====+ =====rui mè=====- =====tấm lót=====+ =====tấm lót=====- =====tấm lưới=====+ =====tấm lưới==========vỉ lò, ghi lò==========vỉ lò, ghi lò======== Kinh tế ====== Kinh tế ========sản phẩm nghiền==========sản phẩm nghiền=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grating grating] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[annoying]] , [[disagreeable]] , [[discordant]] , [[displeasing]] , [[dissonant]] , [[dry]] , [[grinding]] , [[harsh]] , [[harsh-sounding]] , [[hoarse]] , [[irksome]] , [[jarring]] , [[offensive]] , [[rasping]] , [[raucous]] , [[rough]] , [[shrill]] , [[squeaky]] , [[strident]] , [[stridulent]] , [[stridulous]] , [[unpleasant]] , [[vexatious]] , [[raspy]] , [[scratchy]] , [[squawky]] , [[grid]]- =====Jarring,strident, raucous, harsh, discordant,dissonant,unharmonious,offensive,irritating, irksome,annoying,vexatious,galling: I find the noise of chalksqueaking on the blackboard very grating.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Grinding,gritty,squeaky,jangling,screeching,creaking,shrill,piercing,squawking,croaking,rasping: The grating noise you hear is myfridge motor.=====+ :[[pleasing]] , [[soothing]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====N.=====+ - + - =====Grate, grid, reticle or reticule, grille, lattice,trellis, screen, network, reticulation:When a beam of light isdirected through the fine grating,odd patterns are formed.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 17:17, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- annoying , disagreeable , discordant , displeasing , dissonant , dry , grinding , harsh , harsh-sounding , hoarse , irksome , jarring , offensive , rasping , raucous , rough , shrill , squeaky , strident , stridulent , stridulous , unpleasant , vexatious , raspy , scratchy , squawky , grid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ