-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: =====Từ sau cái chết của vợ, ông ta ngày càng sống thu mình lại==========Từ sau cái chết của vợ, ông ta ngày càng sống thu mình lại=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Reserved, detached, distant, standoffish, aloof, shy,diffident, bashful, timid, timorous, introverted, taciturn,reticent, silent, quiet, retiring, shrinking: Why is Henryacting so withdrawn tonight?=====- =====Remote, distant,isolated,solitary,hidden,secluded,private, out-of-the-way,reclusive:Sarah and Ben have led a withdrawn existence since the childrenmarried and moved away.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[aloof]] , [[aseptic]] , [[casual]] , [[cool]] , [[detached]] , [[disinterested]] , [[distant]] , [[incurious]] , [[indifferent]] , [[introverted]] , [[nongregarious]] , [[offish]] , [[quiet]] , [[recluse]] , [[reclusive]] , [[remote]] , [[reserved]] , [[restrained]] , [[retired]] , [[retiring]] , [[retreated]] , [[shrinking]] , [[shy]] , [[silent]] , [[solitary]] , [[standoffish]] , [[taciturn]] , [[timorous]] , [[uncommunicative]] , [[uncompanionable]] , [[unconcerned]] , [[uncurious]] , [[undemonstrative]] , [[unforthcoming]] , [[uninterested]] , [[cloistered]] , [[departed]] , [[isolated]] , [[out-of-the-way]] , [[private]] , [[removed]] , [[secluded]] , [[taken out]] , [[chill]] , [[chilly]] , [[reticent]] , [[unapproachable]] , [[abandonment]] , [[hidden]] , [[sequestered]] , [[unresponsive]] , [[unsociable]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[extroverted]] , [[friendly]] , [[outgoing]] , [[sociable]] , [[known]] , [[seen]] , [[visible]]09:14, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aloof , aseptic , casual , cool , detached , disinterested , distant , incurious , indifferent , introverted , nongregarious , offish , quiet , recluse , reclusive , remote , reserved , restrained , retired , retiring , retreated , shrinking , shy , silent , solitary , standoffish , taciturn , timorous , uncommunicative , uncompanionable , unconcerned , uncurious , undemonstrative , unforthcoming , uninterested , cloistered , departed , isolated , out-of-the-way , private , removed , secluded , taken out , chill , chilly , reticent , unapproachable , abandonment , hidden , sequestered , unresponsive , unsociable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ