-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 59: Dòng 59: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========hút==========hút======== Kinh tế ====== Kinh tế ========hút==========hút=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[catch up]] , [[embrangle]] , [[embroil]] , [[implicate]] , [[mix up]] , [[absorb]] , [[draw]] , [[drink]] , [[engulf]] , [[extract]] , [[imbibe]] , [[inhale]] , [[nurse]] , [[sip]] , [[suction]]- =====Tr. draw (a fluid) into the mouth by making apartial vacuum.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[bootlick]] , [[cringe]] , [[grovel]] , [[kowtow]] , [[slaver]] , [[toady]] , [[truckle]]- =====Tr. (also absol.) a draw milk or other fluidfrom or through (the breast etc. or a container). b extractjuice from (a fruit) by sucking.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Tr. a draw sustenance,knowledge,or advantage from (a book etc.). b imbibe or gain(knowledge,advantage,etc.) as if by sucking.=====+ - + - =====Tr. roll thetongue round (a sweet,teeth,one's thumb,etc.).=====+ - + - =====Intr. makea sucking action or sound (sucking at his pipe).=====+ - + - =====Intr. (of apump etc.) make a gurgling or drawing sound.=====+ - + - =====Tr. (usu. foll.by down,in)engulf,smother,or drown in a sucking movement.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance of sucking,esp. the breast.=====+ - + - =====The drawing action or sound of a whirlpool etc.=====+ - + - =====(often foll.by of) a small draught of liquor.=====+ - + - =====(in pl.; esp. as int.)colloq. a an expression of disappointment. b an expression ofderision or amusement at another's discomfiture.=====+ - + - =====Exhaust(a person's sympathy,resources,etc.) as if by sucking. suckin 1 absorb.=====+ - + - ====== sense 7 of v.=====+ - + - =====Involve (a person) in anactivity etc. esp. against his or her will. suck up 1 (oftenfoll. by to) colloq. behave obsequiously esp. for one's ownadvantage.=====+ - + - =====Absorb.[OE sucan,= L sugere]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:30, ngày 31 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ