• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 30: Dòng 30:
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=exposed exposed] : National Weather Service
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=exposed exposed] : Corporateinformation
    +
    :[[apparent]] , [[bare]] , [[bared]] , [[brought to light]] , [[caught]] , [[clear]] , [[debunked]] , [[defined]] , [[denuded]] , [[disclosed]] , [[discovered]] , [[divulged]] , [[dug up]] , [[evident]] , [[exhibited]] , [[for show]] , [[found out]] , [[laid bare]] , [[made manifest]] , [[manifest]] , [[naked]] , [[on display]] , [[on the spot]] , [[on view]] , [[open]] , [[peeled]] , [[resolved]] , [[revealed]] , [[shown]] , [[solved]] , [[stripped]] , [[unconcealed]] , [[uncovered]] , [[unhidden]] , [[unmasked]] , [[unprotected]] , [[unsealed]] , [[unsheltered]] , [[unveiled]] , [[visible]] , [[accessible]] , [[in peril]] , [[laid open]] , [[left open]] , [[liable]] , [[menaced]] , [[prone]] , [[sensitive]] , [[subject]] , [[susceptible]] , [[threatened]] , [[unguarded]] , [[vulnerable]] , [[overt]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exposed exposed] : Chlorine Online
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    :[[concealed]] , [[guarded]] , [[private]] , [[protected]] , [[secret]] , [[safe]] , [[sheltered]] , [[shielded]]
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Ngoại động từ]]
    -
    [[Thể_loại:Ngoại động từ]]
    +

    04:07, ngày 2 tháng 2 năm 2009

    /iks´pouzd/

    Kỹ thuật chung

    để lộ
    được lộ sáng
    lộ

    Ngoại động từ

    • hơi ra
    • phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ

    o to expose crime vạch trần tội ác o to expose someone vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai

    • bày ra để bán, trưng bày
    • đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)

    o to expose someone to danger đặt ai vào tình thế hiểm nguy

    • (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)

    o exposed to the south xoay về hướng nam

    • vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
    • (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X