-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====tuỳ ý=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 43: Dòng 46: :[[circumspect]] , [[rational]] , [[reasonable]] , [[reasoned]] , [[supported]] , [[democratic]]:[[circumspect]] , [[rational]] , [[reasonable]] , [[reasoned]] , [[supported]] , [[democratic]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]05:15, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- approximate , capricious , discretionary , erratic , fanciful , frivolous , inconsistent , injudicious , irrational , irresponsible , offhand , optional , random , subjective , supercilious , superficial , unaccountable , unreasonable , unscientific , wayward , willful , absolute , autocratic , bossy , despotic , dogmatic , domineering , downright , flat out * , high-handed , imperious , magisterial , monocratic , no ifs ands or buts , no joke , overbearing , peremptory , straight out , summary , tyrannical , tyrannous , whimsical , judgmental , personal , absolutistic , autarchic , autarchical , autocratical , dictatorial , totalitarian , tyrannic , absolutist , arrogant , authoritarian , bigoted , captious , chance , determinate , highhanded , inexorable , positive , preferential , thetical , unrestrained
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ