-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====bản thể=====+ =====đối tượng; vật thể; bản thể======== Xây dựng====== Xây dựng========sự vật==========sự vật=====Dòng 51: Dòng 51: =====noun==========noun=====:[[abstract]] , [[concept]] , [[idea]]:[[abstract]] , [[concept]] , [[idea]]+ + [[Thể_loại:Toán & tin]]10:07, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- article , being , body , creature , existence , individual , item , material , matter , organism , presence , quantity , single , singleton , something , stuff , subsistence , substance , thing , actuality , essence , integral , integrate , quiddity , quintessence , reality , sum , system , totality , existent , object , whole , concrete , life , monad , one , soul , structure , substantive , unit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ