-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'tenən</font>'''/==========/'''<font color="red">'tenən</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cái mộng (đầu nhô ra của một miếng gỗ được tạo hình cho khớp vào một lỗ mộng để ghép nối)==========Cái mộng (đầu nhô ra của một miếng gỗ được tạo hình cho khớp vào một lỗ mộng để ghép nối)========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Cắt mộng==========Cắt mộng=====- =====Ghép mộng==========Ghép mộng=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Tenon.gif|200px|Mộng, vít cấy]][[Image:Tenon.gif|200px|Mộng, vít cấy]]=====Mộng, vít cấy==========Mộng, vít cấy=====- === Ô tô====== Ô tô========ngõng (trục)==========ngõng (trục)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====chốt (ngầm)=====+ =====chốt (ngầm)=====- + =====chốt xoáy==========chốt xoáy======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chân gỗ=====+ =====chân gỗ=====- + =====chốt gỗ=====- =====chốt gỗ=====+ =====ngõng trục=====- + =====đầu vòi=====- =====ngõng trục=====+ =====ghép mộng=====- + - =====đầu vòi=====+ - + - =====ghép mộng=====+ ::[[haunched]] [[mortise]] [[and]] [[tenon]] [[joint]]::[[haunched]] [[mortise]] [[and]] [[tenon]] [[joint]]::mối ghép mộng và nách dầm::mối ghép mộng và nách dầmDòng 44: Dòng 29: ::[[tenon]] [[joint]]::[[tenon]] [[joint]]::mối nối kiểu ghép mộng::mối nối kiểu ghép mộng- =====nút=====+ =====nút=====- + =====mộng=====- =====mộng=====+ ::[[barefaced]] [[tenon]]::[[barefaced]] [[tenon]]::mộng lộ ra ngoài::mộng lộ ra ngoàiDòng 179: Dòng 163: ::[[wedge]] [[tenon]]::[[wedge]] [[tenon]]::mộng chốt::mộng chốt- =====mộng dương=====+ =====mộng dương=====- + =====mộng gỗ=====- =====mộng gỗ=====+ =====mộng xoi=====- + =====then=====- =====mộng xoi=====+ - + - =====then=====+ - + =====vít cấy==========vít cấy=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N. a projecting piece of wood made for insertion intoa corresponding cavity (esp. a mortise) in another piece.=====- - =====V.tr.=====- - =====Cut as a tenon.=====- - =====Join by means of a tenon.=====- - =====Tenoner n. [ME f. F f. tenir hold f. L tenere]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tenon tenon] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mộng
- barefaced tenon
- mộng lộ ra ngoài
- barefaced tenon
- mộng thẳng
- barefaced tenon
- mộng trần
- blind tenon
- mộng chìm (không nhìn thấy)
- concealed double-tenon joint
- mộng âm dương xẻ họng
- concealed double-tenon joint
- mộng má kép
- concealed tenon
- mộng chìm
- concealed tenon
- mộng lõm
- concealed tenon joint
- mộng âm dương
- concealed tenon joint
- mộng răng
- divided tenon
- mộng kép
- divided tenon joint
- mối nối kiểu mộng kép
- double tenon
- mộng kép
- double tenon joint
- mối nối kiểu mộng kép
- double-slotted tenon
- mộng xẻ kép
- dove-tail tenon
- mộng đuôi én
- end tenon
- mộng biên
- flush tenon joint
- mối nối mộng thẳng
- forked mortice and tenon joint
- mộng âm dương vát chéo có chốt
- forked tenon
- mộng chĩa đôi
- fox tenon
- mộng đẽo vát mép
- haunched mortise and tenon joint
- mối ghép mộng và nách dầm
- inserting tenon
- mộng ghép vào lỗ mộng
- insertion tenon
- mộng ghép
- joining by mortise and tenon
- sự liên kết bằng mộng và lỗ mộng
- joining with passing tenon
- sự liên kết kiểu mộng xuyên
- keyed mortise and tenon
- mộng then
- mitre joint tenon
- mộng vát chéo
- mortice and tenon joint
- mộng âm dương (thẳng đứng)
- mortise and tenon joint
- mối ghép mộng âm-dương
- mortise and tenon joint
- sự nối ghép bằng mộng
- oblique tenon
- mộng nghiêng
- oblo-type joint with secret tenon
- mộng cho oblo có chốt chìm
- pointed tenon joining
- sự ghép mộng mòi
- secret tenon
- mộng ẩn kín (không xuyên qua gỗ)
- secret tenon joint
- sự ghép bằng mộng chìm
- shouldered tenon
- mộng có vai
- shouldered tenon
- mộng ghép xoi
- side tenon
- mộng biên
- single-slotted tenon
- mộng xẻ đơn
- spur tenon joint
- khớp mộng ổ nối
- straight tenon
- mộng thẳng
- stub tenon
- mộng chi tiết ngắn
- stub tenon
- mộng mấu dương
- stub tenon
- mộng ngầm (không nhìn thấy)
- tapered tenon
- mộng có tiết diện nhỏ dần (dạng cái nêm)
- tenon and mortise
- mộng và gỗ
- tenon and mortise
- mộng và lỗ
- tenon cutting
- sự đục mộng
- tenon cutting machine
- máy lưỡi mộng
- tenon cutting machine
- máy làm mộng
- tenon joint
- liên kết mộng
- tenon joint
- mối nối kiểu ghép mộng
- tenon joint
- mộng ghép
- tenon saw
- cái cưa để xẻ mộng
- tenon-and-mortise miter joint
- mộng âm dương vát chéo
- through tenon
- mộng suốt
- through tenon
- mộng xuyên qua gỗ
- through tenon
- mộng xuyên suốt
- through tenon joint
- sự ghép bằng mộng rãnh xuyên
- tile tenon
- mộng ngói
- tusk tenon
- mộng có răng
- tusk tenon joint
- khớp mộng răng
- twin tenon
- mộng kép
- wedge mortice and tenon joint
- mộng nêm và mối nối vít cấy
- wedge tenon
- mộng chốt
vít cấy
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ