-
Thông dụng
Tính từ ( cấp .so sánh cao nhất của .bad)
Danh từ
Sự thua kém
- to get the worst of it
- thua kém, thất bại
- to put somebody to the worst
- đánh bại ai
- at (the) worst
- nếu xảy ra điều tệ hại nhất, trong trường hợp xấu nhất
- do your worst
- thì mày cứ thử làm đi (ý thách thức)
- get the worst of it
- bị đánh bại, bị thua, thất bại
- if the worst comes to the worst
- trong trường hợp xấu nhất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ