-
(đổi hướng từ Played)
Thông dụng
Danh từ
(nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự
- fair play
- lối chơi ngay thẳng; (nghĩa bóng) cách xử sự công bình, cách xử sự ngay thẳng
(kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy
Nội động từ
Ngoại động từ
(thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội)
- to play someone as goalkeeper
- chọn ai làm người giữ gôn
Cấu trúc từ
to play off
- làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm
- kích (ai... chống lại ai)
- đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...)
- (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- comedy , curtain-raiser , drama , entertainment , farce , flop * , hit * , mask * , musical , one-act , opera , performance , potboiler , show , smash * , smash hit , stage show , theatrical , tragedy , turkey , caper , dalliance , delight , disport , diversion , foolery , frisk , frolic , fun , gambol , game , gaming , happiness , humor , jest , joking , lark , match , pastime , pleasure , prank , recreation , relaxation , romp , sport , sportiveness , teasing , action , activity , elbowroom * , exercise , give , leeway , margin , motion , movement , operation , room , scope , space , sweep , swing , working *
verb
- amuse oneself , be life of party , caper , carouse , carry on , cavort , clown , cut capers , cut up * , dally , dance , disport , divert , entertain oneself , fool around , frisk , frolic , gambol , go on a spree , horse around * , idle away , joke , jump , kibitz , kick up heels , let go , let loose , let one’s hair down , make merry , mess around * , rejoice , revel , romp , show off , skip , sport , toy , trifle , be on a team , challenge , contend , contest , engage in , participate , recreate , rival , take on , take part , vie , act the part of , discourse , do * , enact , execute , ham * , ham it up * , impersonate , lay an egg , perform , personate , playact , play a gig , portray , present , read a part , represent , take the role of , tread the boards * , bet , chance , exploit , finesse , game , hazard , jockey * , lay money on , maneuver , manipulate , put , set , speculate , stake , take , wager , blow , bow , drum , fiddle , fidget , finger , operate , pedal , render , tickle , work , fool , monkey , putter , tinker , twiddle , gamble , lay , do , play-act , run , show , impose , visit , wreak
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Nguyễn Hưng Hải, Vicky, Admin, Luong Nguy Hien, Khách, dzunglt, Đặng Bảo Lâm, Trần ngọc hoàng, Mai, ngoc hung, Trang , Thuha2406, ~~~Nguyễn Minh~~~
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ