-
Thông dụng
Danh từ
Sự nhắc; lời nhắc (cho một diễn viên, một diễn giả..)
- she needed an accesional prompt
- thỉnh thoảng cô ta cần được nhắc
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
dấu nhắc
Giải thích VN: Một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn sàng nhận thông tin vào.
- at the prompt
- tại dấu nhắc
- command field prompt
- dấu nhắc trường lệnh
- command prompt
- dấu nhắc lệnh
- default prompt
- dấu nhắc mặc định
- DOS prompt
- dấu nhắc DOS
- dot prompt
- dấu nhắc điểm
- downloading prompt
- dấu nhắc chấm
- field prompt
- dấu nhắc trường
- prompt character
- ký tự nhắc, dấu nhắc
- shell prompt
- dấu nhắc shell
- system prompt
- dấu nhắc hệ thống
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhắc
- at the prompt
- tại dấu nhắc
- command field prompt
- dấu nhắc trường lệnh
- command prompt
- dấu nhắc lệnh
- default prompt
- dấu nhắc mặc định
- DOS prompt
- dấu nhắc DOS
- dot prompt
- dấu nhắc điểm
- downloading prompt
- dấu nhắc chấm
- field prompt
- dấu nhắc trường
- prompt and echo type
- kiểu nhắc-phản hồi
- prompt box
- buồng nhắc (vỡ)
- prompt character
- ký tự nhắc, dấu nhắc
- prompt message
- thông báo nhắc
- ready prompt
- dấu nhắc sẵn sàng
- shell prompt
- dấu nhắc shell
- system prompt
- dấu nhắc hệ thống
tức thời
- near-prompt
- gần tức thời
- prompt gamma radiation
- bức xạ gamma tức thời
- Prompt Maintenance Alarm (PMA)
- cảnh báo bảo dưỡng tức thời
- prompt neutron
- nơtron tức thời
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
ngay
- prompt cash
- tiền mặt trả ngay (trong ngày)
- prompt cash
- trả tiền ngay
- prompt cotton
- bông (vải) bán giao hàng và trả tiền ngay
- prompt date
- ngày thanh toán
- prompt day
- ngày trả tiền
- prompt day (PromptDay)
- ngày thanh toán (Sở giao dich)
- prompt day (promptDay)
- ngày thanh toán (Sở giao dịch)
- prompt delivery
- giao (hàng) ngay
- prompt delivery
- giao hàng ngày
- prompt delivery
- giao ngay
- prompt payment
- sự trả ngay
- prompt payment
- trả tiền ngay
- prompt reply
- sự trả lời ngay trong chuyến thư hồi đáp
- prompt sale
- bán ngay
- prompt ship
- tàu có ngay
- prompt shipment
- bốc hàng ngay
- prompt shipment
- chở ngay (trong ngày)
- prompt shipment
- sự chất hàng ngay (trong ngày)
- prompt shipment
- sự bốc hàng ngày
- untimed prompt shipment
- sự chở hàng ngay không định ngày giờ
- untimed prompt shipment
- sự trở hàng ngay không định ngày giờ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Quick, ready, immediate, instantaneous, unhesitating,rapid, fast, swift, speedy, punctual, timely, on time, instant,summary, brisk, alacritous: No matter what the question, Gemmagave a prompt response.
Alert, eager, ready, quick,expeditious, ready and willing, disposed, predisposed,unhesitating, keen, avid: Slow to praise, Alan was alwaysprompt to criticize.
Urge, egg (on), prod, nudge, spur, exhort, incite,induce, impel, provoke, rouse, arouse, encourage, work or stiror fire up, move, motivate, cause, influence, put (someone) upto (something), coax, persuade, cajole, prevail upon or on, talk(someone) into (something): If he hadn't prompted her, shenever would have apologized.
Oxford
Adj., adv., v., & n.
A (also absol.) supply a forgottenword, sentence, etc., to (an actor, reciter, etc.). b assist (ahesitating speaker) with a suggestion.
A an act ofprompting. b a thing said to help the memory of an actor etc.c = PROMPTER 2. d Computing an indication or sign on a VDUscreen to show that the system is waiting for input.
The timelimit for the payment of an account, stated on a prompt note.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ