• Revision as of 03:02, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /nais/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn
    a nice day
    một ngày đẹp
    nice weather
    tiết trời đẹp
    a nice walk
    một cuộc đi chơi thú vị
    the room was nice and warm
    căn phòng ấm áp dễ chịu
    Xinh đẹp
    Ngoan; tốt, tử tế, chu đáo
    how nice of you to help me in my work!
    anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá
    Tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ
    Don't be too nice about it
    Không nên quá câu nệ về cái đó
    to be too nice about one's food
    khảnh ăn
    Sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ
    a nice audience
    những người xem sành sõi
    to have a nice ear for music
    sành nhạc
    a nice question
    một vấn đề tế nhị
    a nice shade of meaning
    một ý tế nhịi
    a nice investigation
    một cuộc điều tra kỹ lưỡng
    a nice observer
    người quan sát tinh tế
    (mỉa mai) hay ho
    You've got us into a nice mess!
    Thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm!
    Chính xác (cân)
    weighed in the nicest scales
    được cân ở cái cân chính xác nhất
    nice and
    rất, lắm
    socialist construction is going nice and fast
    xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh
    the way is a nice long one
    con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc
    nice work if you can get it!
    trúng mánh nhé! vớ bở nhé!

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dễ chịu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Pleasant, agreeable, amiable, amicable, friendly,cordial, warm, gracious, warm-hearted, kind, kindly, outgoing,charming, genial, delightful, courteous, polite, refined,gentlemanly, ladylike, winsome, likeable, attractive: They areone of the nicest couples I have ever met.
    Good,satisfactory, commendable, worthy, worthwhile: The manager saidthat I had done a nice job in preparing the specifications.
    Good, fine, superb, superior, attentive, sharp, acute, keen,careful, exact, exacting, rigorous; precise, accurate, unerring,scrupulous, meticulous, punctilious, discriminating,discriminative, perceptive, delicate, fastidious, flawless,faultless, subtle, strict, close, small, slight, minute,complex, complicated, intricate: A diamond cutter must have anice eye for detail. It is difficult to maintain nicedistinctions of meaning among certain words, given that peopleare so careless with their speech these days. 4 delicate,subtle, sensitive, exquisite, hair-splitting, over-nice, fine,critical, ticklish, dangerous, precarious, perilous, Colloqhairy: The matter of Hong Kong requires some nice politicalnegotiations.
    Trim, well turned out, tidy, neat, fine: Dontyou want to look nice for your birthday party?
    Nice and -pleasantly, delightfully, pleasingly, agreeably, enjoyably,gratifyingly, satisfyingly, comfortably: Its nice and warm bythe fire.

    Oxford

    Adj.
    Pleasant, agreeable, satisfactory.
    (of a person)kind, good-natured.
    Iron. bad or awkward (a nice mess you'vemade).
    A fine or subtle (a nice distinction). b requiringcareful thought or attention (a nice problem).
    Fastidious;delicately sensitive.
    Punctilious, scrupulous (were not toonice about their methods).
    (foll. by an adj., often with and)satisfactory or adequate in terms of the quality described (anice long time; nice and warm).
    Nicely adv. niceness n. nicish adj. (also niceish). [ME, =stupid, wanton f. OF, = silly, simple f. L nescius ignorant (asnescience: see NESCIENT)]

    Tham khảo chung

    • nice : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X