• Revision as of 05:00, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /kwel/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đàn áp, dập tắt, dẹp yên, chấm dứt (cuộc nổi loạn...)
    to quell the rebellion
    dập tắt cuộc nổi loạn
    to quell somebody's fears
    chấm dứt sự sợ hãi
    Nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X