• Revision as of 16:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /kən'fes/

    Thông dụng

    Động từ

    Thú tội, thú nhận
    to confess one's fault
    nhận lỗi
    to confess to having done a fault
    thu nhận có phạm lỗi
    (tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thú nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X