-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
công xưởng
- factory cost
- giá thành công xưởng
- factory farm
- nông trường công xưởng hóa
- factory inspector
- giám sát công xưởng
- factory ledger
- sổ cái công xưởng
- factory payroll
- sổ lương công xưởng
- factory payroll
- tổng số lương (trong bảng lương) công xưởng
- factory system
- chế độ kinh tế công xưởng
- factory system
- chế độ sản xuất công xưởng
- factory worker
- công nhân công xưởng
- indirect factory cost
- phí tổn công xưởng gián tiếp
- turnkey factory
- công xưởng "giao khoá"
- turnkey factory
- công xưởng "giao khóa"
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- branch , cooperative , firm , forge , foundry , industry , laboratory , machine shop , manufactory , mill , mint , salt mines , shop , sweatshop , warehouse , workroom , works , workshop , plant , building , business , establishment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ