-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rãnh
- cable trench
- rãnh (đặt) cáp
- cable trench
- rãnh đặt cáp
- drainage trench
- rãnh tiêu
- hillside trench beyond banquette
- rãnh ven con chạch
- open trench
- rãnh hở
- pilot trench
- rãnh dẫn
- pipe trench
- rãnh đặt ống
- trench bottom
- đáy rãnh
- trench digger
- máy đào rãnh
- trench excavation
- đào rãnh
- trench excavator
- máy đào rãnh
- trench excavator
- máy sẻ rãnh
- trench excavator
- máy xẻ rãnh
- trench hoe
- máy cạp rãnh
- trench landfill
- sự lấp đất rãnh
- utility trench
- rãnh dẫn
- ventilation trench
- rãnh thông gió
Oxford
N. & v.
Mil. a this dug by troops to stand in and be sheltered fromenemy fire. b (in pl.) a defensive system of these.
A loose belted raincoat. trenchfever a highly infectious disease transmitted by lice, thatinfested soldiers in the trenches in the war of 1914-18. trenchmortar a light simple mortar throwing a bomb from one's own intothe enemy trenches. trench warfare hostilities carried on frommore or less permanent trenches. [ME f. OF trenche (n.)trenchier (v.), ult. f. L truncare TRUNCATE]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ