-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
byte
Giải thích VN: Đơn vị từ trong máy tính gồm tám bít.
- 8-bit byte
- 8-bit byte
- access control byte
- byte điều khiển truy nhập
- attribute byte
- byte thuộc tính
- BCB (blockcontrol byte)
- byte điều khiển khối
- block control byte (BCB)
- byte điều khiển khối
- byte code
- mã byte
- byte code compiler
- bộ biên dịch mã byte
- byte code compiler
- chương trình biên dịch mã byte
- byte compiler
- bộ biên dịch byte
- byte compiler
- chương trình biên dịch byte
- byte machine
- máy tính theo byte
- byte mode
- chế độ byte
- byte multiplexer channel
- kênh đa công chèn byte
- byte multiplexer channel
- kênh dồn chèn byte
- byte multiplexer mode
- chế độ đa công chèn byte
- byte multiplexer mode
- chế độ dồn kênh chèn byte
- byte order
- thứ tự byte
- byte string
- chuỗi byte
- byte switch
- sự chuyển (mạch) byte
- byte value
- giá trị byte
- byte-compile
- biên dịch byte
- byte-oriented
- định hướng byte
- byte-oriented protocol
- giao thức hướng byte
- byte-serial transmission
- sự truyền nối tiếp byte
- character byte
- byte ký tự
- DBCS (double-byte character set)
- bộ ký tự byte kép
- DBCS (double-byte character set)
- tập ký tự byte kép
- displacement byte
- byte dịch chuyển
- double byte
- hai byte
- double byte character
- ký tự byte kép
- double-byte character set (DBCS)
- bộ ký tự byte kép
- double-byte character set (DBCS)
- tập ký tự byte kép
- double-byte font
- phông chữ byte kép
- DSB (DeviceStatus Byte)
- byte trạng thái thiết bị-DSB
- EB (exa-byte)
- bằng 2 mũ 60 byte
- eight-bit byte
- byte 8 bit
- eight-bit byte
- byte tám bit
- exa-byte (EB)
- bằng 10 mũ 16 byte
- extended response byte
- byte đáp ứng mở rộng
- final byte
- byte cuối cùng
- five-bit byte
- byte 5 bit
- four-bit byte
- byte bốn bít
- high byte
- byte cao
- intermediate byte
- byte trung gian
- logical byte
- byte logic
- loose byte
- byte lỏng
- multi-byte
- nhiều byte
- n-bit byte
- byte có n bit
- n-bit byte
- byte n bit
- null byte
- byte rỗng
- null byte
- byte trống
- one-byte language
- ngôn ngữ một byte
- parameter byte
- byte tham số
- post byte
- byte tín hiệu
- RBA (relativebyte address)
- địa chỉ byte tương đối
- RCB (recordcontrol byte)
- byte điều khiển bản ghi
- record control byte (RCB)
- byte điều khiển bản ghi
- relative byte address
- địa chỉ byte tương đối (RBA)
- relative byte address (RBA)
- địa chỉ byte tương đối
- SCB (stringcontrol byte)
- byte điều khiển chuỗi
- screen attribute byte
- byte thuộc tính màn hình
- seven-bit byte
- byte gồm bảy bit
- single byte font
- phông byte đơn
- single byte font
- phông một byte
- single-byte character set (SBCS)
- bộ ký tự byte đơn
- single-byte character set (SBCS)
- tập ký tự byte đơn
- single-byte coded font
- phông mã hóa byte đơn
- six-bit byte
- byte 6 bit
- SRCB (subrecordcontrol byte)
- byte điều khiển bản ghi con
- status byte
- byte trạng thái
- string control byte (SCB)
- byte điều khiển chuỗi
- subrecord control byte (SRCB)
- byte điều chỉnh bản ghi con
- three-bit byte
- byte ba bit
- two bit byte
- byte hai bit
- two-byte languages
- các ngôn ngữ hai byte
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ