• Revision as of 00:45, ngày 19 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dáng đi khệnh khạng, vênh váo, oai vệ

    Nội động từ

    Đi khệnh khạng, vênh váo, oai vệ

    Danh từ

    (kiến trúc) thanh chống, thanh giằng

    Ngoại động từ

    (kiến trúc) lắp thanh chống, lắp thanh giằng

    Hình Thái Từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ phận ép
    hệ thống giằng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thanh hịu nén

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    thanh chống (kiến trúc)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chân chống
    chống
    angle strut
    thanh chống góc
    buttress bracing strut
    dầm cứng của tường chống
    buttress bracing strut
    thanh giằng chống
    compression strut
    thanh chống cột
    double strut trussed beam
    dầm tăng cứng hai trụ chống
    jumper strut
    thanh chống cầu nhảy
    macpherson strut suspension
    hệ thống treo thanh chống macpherson
    shuttering strut
    cột chống ván khuôn
    strut angle
    góc thanh chống (đóng tàu)
    strut bar
    thanh chống
    strut of reticulated centering vault
    cột chống khung vòm
    strut-and-brace system
    hệ dây thanh chống (tăng cứng)
    strut-and-tie model
    mô hình chống và giằng
    strut-framed bridge
    cầu khung kiểu nạng chống
    strut-framed bridge
    cầu nạng chống
    strut-framed bridge
    cầu nạnh chống
    sub-strut
    thanh chống xiên
    super-strut suspension
    hệ thống treo siêu chống
    supporting strut
    chân chống
    timber strut
    cột chống bằng gỗ
    wind strut
    thanh xiên chống gió
    cột chống
    shuttering strut
    cột chống ván khuôn
    strut of reticulated centering vault
    cột chống khung vòm
    timber strut
    cột chống bằng gỗ
    cột trống
    kẹp chặt
    brace strut
    bộ phận kẹp chặt
    bracing strut
    bộ phận kẹp chặt
    khuỷu giằng (xây dựng gỗ)
    néo
    gí cố
    giằng
    bracing strut
    thanh giằng
    buttress bracing strut
    thanh giằng chống
    eaves strut
    thanh giằng cột
    eaves strut
    thanh giằng đầu cột
    main landing gear brace strut
    thanh giằng chịu nén càng máy bay chính
    Mcpherson strut
    hệ thống giằng Mcpherson
    single-strut bracing
    giằng đơn
    strut frame
    cụm thanh (giằng)
    strut frame
    hệ bộ thanh (giằng)
    strut framed beam
    rầm có giằng tăng cường
    strut-and-tie model
    mô hình chống và giằng
    strut-framed
    có thanh giằng
    sub-strut
    thanh giằng
    suspension strut
    thanh giằng hệ thống treo
    throw-out fork strut
    hệ giằng chạc nhả khớp
    transverse strut
    thanh giằng gnang
    hệ chống đỡ
    hệ thống giằng (khung gầm xe)
    sự chống
    sự tựa
    thanh chéo
    diagonal strut
    thanh chéo (chịu nén)
    dialogal strut
    thanh chéo (chịu nén)
    thanh đứng
    thanh tựa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thuốc lá quá ẩm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Swagger, parade, promenade, peacock, prance: She goesstrutting about the office as if she were the boss.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A bar forming part of a framework and designedto resist compression.
    A strutting gait.
    V. (strutted,strutting) 1 intr. walk with a pompous or affected stiff erectgait.
    Tr. brace with a strut or struts.
    Strutter n.struttingly adv. [ME 'bulge, swell, strive', earlier stroute f.OE strutian be rigid (?)]

    Tham khảo chung

    • strut : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X