• Revision as of 04:12, ngày 9 tháng 1 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Thông dụng

    Động từ.

    To buy; to purchase; to get.
    nhắm mắt mua càn
    to buy a pig in a poke.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    buy
    purchase
    season
    hyetal
    pluvial
    precipitate
    precipitation
    rain
    shower

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X