-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basal , basic , central , chief , constitutive , essential , first , foremost , fundamental , greatest , highest , indispensable , leading , main , overriding , overruling , paramount , pivotal , preeminent , primary , prime , principal , ruling , vital , capital , key , major , number one , premier , top , cleric , cloak , head , important , number , pre
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ