-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bad vibes , chariness , conjecture , cynicism , distrust , dubiety , dubiosity , funny feeling * , guess , guesswork , gut feeling , hunch , idea , impression , incertitude , incredulity , jealousy , lack of confidence , misgiving , mistrust , nonbelief , notion , qualm , skepticism , sneaking suspicion , supposition , surmise , uncertainty , wariness , wonder , cast , glimmer , intimation , shade , shadow , smell , soup
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ