• Revision as of 17:56, ngày 9 tháng 3 năm 2010 by BUAmem (Thảo luận | đóng góp)
    /flɛə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi)
    Năng khiếu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khiếu
    gờ bảo vệ

    Giải thích EN: The gradual widening of the flangeway of a track or rail structure near the end of a guard rail line.

    Giải thích VN: Một sự mở rộng dần dần của gờ đường ray khi đến gần trạm trạm bảo vệ tàu.

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X