-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
điều khiển
- built-in pilot valve
- van điều khiển lắp sẵn
- frequency of continuity pilot
- tần số sóng điều khiển liên tục
- monitoring pilot
- sóng kiểm tra điều khiển
- pilot controlled pressure reducer
- máy giảm áp có bộ điều khiển
- pilot controller
- bộ điều khiển chủ
- pilot controller
- bộ điều khiển lái
- pilot controller
- bộ điều khiển pilot
- pilot flame
- ngọn đuốc điều khiển
- pilot frequency
- tần số hướng dẫn (điều khiển)
- pilot pressure chamber
- buồng điều khiển tăng áp
- pilot signal
- tín hiệu điều khiển
- pilot valve
- van điều khiển
- pilot valve
- van trượt điều khiển phụ
- pilot wire
- dây điều khiển
- pilot-light
- đèn điều khiển
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Aviator, aviatrix, flier, airman, airwoman, aeronaut,captain: The pilot announced that we would land in fiveminutes.
Oxford
N. & v.
V.tr.(piloted, piloting) 1 act as a pilot on (a ship) or of (anaircraft).
Pilot balloon a small balloon used to track aircurrents etc. pilot-bird a rare dark-brown Australian babbler,Pycnoptilus floccosus, with a distinctive loud cry. pilot chutea small parachute used to bring the main one into operation.pilot-cloth thick blue woollen cloth for seamen's coats etc.pilot-fish a small fish, Naucrates ductor, said to act as apilot leading a shark to food. pilot-house = wheel-house.pilot-jacket = PEA-JACKET. pilot-light 1 a small gas burnerkept alight to light another.
An electric indicator light orcontrol light. pilot officer Brit. the lowest commissionedrank in the RAF.
Pilotage n. pilotless adj. [F pilote f.med.L pilotus, pedot(t)a f. Gk pedon oar]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ