-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bar , constraint , disallowance , don’t , embargo , exclusion , injunction , interdict , interdiction , negation , no-no , obstruction , off limits , out of bounds , prevention , proscription , refusal , repudiation , restriction , taboo , temperance , veto , ban , inhibition , tabu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ