-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 64: Dòng 64: ===Tham khảo======Tham khảo===#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]+ ===Địa chất===+ =====sự phân phối, khu vực được sử dụng để khai thác mỏ=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allocation , allowance , apportionment , appropriation , bite , chunk , cut , cut of pie , end , grant , lot , measure , part , piece , piece of the action , quota , rake off , ration , share , slice , split , stint * , dole , portion , quantum , assignment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ