-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự cấp vốn==========sự cấp vốn=====Dòng 28: Dòng 26: =====sự chia lô==========sự chia lô======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ phân=====+ =====bộ phân=====- =====bộ phận=====+ =====bộ phận=====- =====khu mỏ=====+ =====khu mỏ=====- =====một phần=====+ =====một phần=====- =====sự cấp kinh phí=====+ =====sự cấp kinh phí=====- =====sự phân bố=====+ =====sự phân bố=====- =====sự phân phối=====+ =====sự phân phối=====::[[frequency]] [[allotment]]::[[frequency]] [[allotment]]::sự phân phối tần số::sự phân phối tần sốDòng 62: Dòng 60: ::sự phân phối (ngân sách) chuyên biệt::sự phân phối (ngân sách) chuyên biệt=====việc phân phối cổ phiếu==========việc phân phối cổ phiếu=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=allotment allotment] : Corporateinformation===Chứng khoán======Chứng khoán========Phân phối chứng khoán==========Phân phối chứng khoán========Tham khảo======Tham khảo===#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Share, apportionment,ration,portion,quota,allowance,measure: Each prisoner was given a daily allotment of fourouncesofblack bread and a cup of water. 2 garden plot,kitchengarden,patch,tract,plot,Brit market garden,US truck garden:If I don't answer the phone,it's because I am digging myallotment.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[allocation]] , [[allowance]] , [[apportionment]] , [[appropriation]] , [[bite]] , [[chunk]] , [[cut]] , [[cut of pie]] , [[end]] , [[grant]] , [[lot]] , [[measure]] , [[part]] , [[piece]] , [[piece of the action]] , [[quota]] , [[rake off]] , [[ration]] , [[share]] , [[slice]] , [[split]] , [[stint ]]* , [[dole]] , [[portion]] , [[quantum]] , [[assignment]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]- =====A smallpiece ofland rented (usu. from a local authority)for cultivation.=====+ - + - =====A share allotted.=====+ - + - =====Theactionofallotting.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]+ 09:34, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allocation , allowance , apportionment , appropriation , bite , chunk , cut , cut of pie , end , grant , lot , measure , part , piece , piece of the action , quota , rake off , ration , share , slice , split , stint * , dole , portion , quantum , assignment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ