• (Khác biệt giữa các bản)
    (Chiến dịch)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kæmˈpeɪn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:08, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /kæmˈpeɪn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiến dịch
    the Dienbienphu campaign
    chiến dịch Điện biên phủ
    a political campaign
    chiến dịch chính trị
    to enter upon a campaign
    mở chiến dịch
    to serve a campaign
    tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch
    Cuộc vận động
    an electoral campaign
    cuộc vận động bầu cử
    a campaign to raise funds
    cuộc vận động góp vốn

    Nội động từ

    Đi chiến dịch, tham gia chiến dịch

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chiến dịch
    test campaign
    chiến dịch kiểm thử
    test campaign
    chiến dịch kiểm tra
    đợt
    sự khảo sát (lò)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chiến dịch
    advertising campaign
    chiến dịch quảng cáo
    all-out sales campaign
    chiến dịch bán dốc toàn lực
    bear campaign
    chiến dịch đầu cơ giá xuống
    bear campaign
    chiến dịch làm cho giá xuống (chứng khoán)
    best campaign
    chiến dịch quảng cáo tốt nhất
    bull campaign
    chiến dịch đầu cơ giá lên
    bull campaign
    chiến dịch đầu cơ giá lên (chứng khoán)
    commercial campaign
    chiến dịch quảng cáo
    commercial campaign
    chiến dịch thương mại
    impact of a publicity campaign
    tác động của một chiến dịch quảng cáo
    introductory campaign
    chiến dịch giới thiệu mặt hàng mới
    marketing campaign
    chiến dịch tiếp thị
    noise-abatement campaign
    chiến dịch cuộc vận động chống tiếng ồn
    period of the advertising campaign
    thời kỳ của chiến dịch quảng cáo
    promotional campaign
    chiến dịch bán cổ động
    promotional campaign
    chiến dịch khuyến mãi
    publicity campaign
    chiến dịch quảng cáo
    sales campaign
    chiến dịch bán hàng
    targeted campaign
    chiến dịch mục tiêu (trong hoạt động tiếp thị)
    teaser campaign
    chiến dịch quảng cáo
    teaser campaign
    chiến dịch quảng cáo hóc búa
    title of the advertising campaign
    tên gọi chiến dịch quảng cáo
    worldwide campaign
    chiến dịch quy mô toàn cầu
    chiến dịch (quảng cáo)
    best campaign
    chiến dịch quảng cáo tốt nhất
    impact of a publicity campaign
    tác động của một chiến dịch quảng cáo
    period of the advertising campaign
    thời kỳ của chiến dịch quảng cáo
    teaser campaign
    chiến dịch quảng cáo hóc búa
    title of the advertising campaign
    tên gọi chiến dịch quảng cáo
    cuộc vận động
    advertising campaign
    cuộc vận động bằng quảng cáo
    buy-home production campaign
    cuộc vận động mua hàng nội
    marketing campaign
    cuộc vận động tiếp thị
    noise-abatement campaign
    chiến dịch cuộc vận động chống tiếng ồn
    productivity campaign
    cuộc vận động (tăng gia) năng suất
    promotional campaign
    cuộc vận động đẩy mạnh tiêu thu sản phẩm
    đợt
    vụ

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Operation(s), manoeuvre(s), crusade, action; drive,offensive, push, effort; struggle: Napoleon's Russian campaignended in disaster. Our next sales campaign will be aimed atteenagers. 2 competition, contest, rivalry, race: Presidentialcampaigns last for more than a year.
    V.
    Run, electioneer, compete, Brit stand; US and Canadianstump; Colloq throw or toss one's hat in the ring: Next weekthe Labour candidate will campaign in Yorkshire.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An organized course of action for a particularpurpose, esp. to arouse public interest (e.g. before a politicalelection).
    A a series of military operations in a definitearea or to achieve a particular objective. b military servicein the field (on campaign).
    V.intr. conduct or take part in acampaign.
    Campaigner n. [F campagne open country f. It.campagna f. LL campania]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X