• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====phá vỡ kết hoạch=====
    =====phá vỡ kết hoạch=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A evade (a difficulty); find a way round. b baffle,outwit.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[avoid]] , [[beat]] , [[beguile]] , [[bilk]] , [[bypass]] , [[circumnavigate]] , [[cramp]] , [[crimp]] , [[deceive]] , [[detour]] , [[disappoint]] , [[dodge]] , [[dupe]] , [[elude]] , [[ensnare]] , [[entrap]] , [[escape]] , [[evade]] , [[foil]] , [[frustrate]] , [[get around]] , [[hoodwink]] , [[outflank]] , [[outwit]] , [[overreach]] , [[prevent]] , [[queer]] , [[ruin]] , [[shun]] , [[sidestep]] , [[skirt]] , [[stave off]] , [[steer clear of]] , [[stump]] , [[stymie]] , [[thwart]] , [[trick]] , [[ward off]] , [[go around]] , [[burke]] , [[duck]] , [[eschew]] , [[baffle]] , [[balk]] , [[cheat]] , [[check]] , [[defraud]] , [[encompass]] , [[fool]] , [[mislead]] , [[surround]]
    -
    =====Entrap (an enemy) by surrounding.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Circumvention n.[L circumvenire circumvent- (as CIRCUM-, venire come)]=====
    +
    :[[aid]] , [[allow]] , [[assist]] , [[help]] , [[permit]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=circumvent circumvent] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=circumvent circumvent] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    14:49, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /¸sə:kəm´vent/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai)
    Phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    phá vỡ kết hoạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X