• Revision as of 14:49, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸sə:kəm´vent/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai)
    Phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    phá vỡ kết hoạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X