• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống===== =====Vẻ ủ rũ; sự chán nản====...)
    Hiện nay (09:18, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dru:p</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 20:
    =====Cúi, gục (đầu...) xuống=====
    =====Cúi, gục (đầu...) xuống=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[drooping]]
     +
    *V-ed: [[drooped]]
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====độ chúc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sag, hang (down), wilt, dangle: Flags drooped in thewindless heat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Languish, weaken, flag, wilt, wither, be limp,slump, sag: Halfway through the marathon she began to droop abit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. & tr. hang or allow to hang down;languish, decline, or sag, esp. from weariness.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a (ofthe eyes) look downwards. b poet. (of the sun) sink.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.lose heart; be dejected; flag.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A drooping attitude.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A loss of spirit or enthusiasm.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.(of an aircraft) having an adjustable nose or leading-edge flap.=====
    +
    -
    =====N. such an aircraft. [ME f. ON dr£pa hang the head f. Gmc:cf. DROP]=====
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====độ chúc=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bend]] , [[dangle]] , [[decline]] , [[depress]] , [[diminish]] , [[drop]] , [[fade]] , [[fail]] , [[faint]] , [[fall down]] , [[flag]] , [[lean]] , [[let down]] , [[loll]] , [[lop]] , [[sag]] , [[settle]] , [[sink]] , [[sling]] , [[slouch]] , [[slump]] , [[subside]] , [[suspend]] , [[weaken]] , [[wilt]] , [[wither]] , [[flop]] , [[grow faint]] , [[hang]] , [[languish]] , [[lower]] , [[stoop]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[inflate]] , [[rise]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /dru:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống
    Vẻ ủ rũ; sự chán nản
    Sự hạ giọng

    Nội động từ

    Ngả xuống, rũ xuống, gục xuống (vì mệt nhọc...)
    Nhìn xuống (mắt, đầu...)
    (thơ ca) chìm xuống, lặn xế (mặt trời...)
    Ủ rũ; chán nản
    Cúi, gục (đầu...) xuống

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    độ chúc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    inflate , rise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X