• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:18, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    *V-ed: [[ drubbed]]
    *V-ed: [[ drubbed]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====(drubbed, drubbing) 1 thump; belabour.=====
     
    -
    =====Beat in afight.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(usu. foll. by into, out of) beat (an idea, attitude,etc.) into or out of a person.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[beat]] , [[cane]] , [[clobber]] , [[defeat]] , [[flog]] , [[hit]] , [[lash]] , [[pound]] , [[spank]] , [[strike]] , [[tan]] , [[trounce]] , [[wallop]] , [[whip]] , [[assail]] , [[assault]] , [[baste]] , [[batter]] , [[belabor]] , [[buffet]] , [[hammer]] , [[pummel]] , [[smash]] , [[thrash]] , [[thresh]] , [[annihilate]] , [[crush]] , [[overpower]] , [[steamroller]] , [[vanquish]] , [[blister]] , [[excoriate]] , [[flay]] , [[rip into]] , [[scarify]] , [[scathe]] , [[scorch]] , [[score]] , [[scourge]] , [[slap]] , [[slash]] , [[berate]] , [[drum]] , [[instill]] , [[lambaste]] , [[lick]] , [[shellac]] , [[stamp]] , [[throb]]
    -
    =====Drubbing n. [ult. f. Arab.daraba beat]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /drʌb/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nện, giã, quật, đánh đòn
    to drub something into somebody
    nện cho một trận để nhồi nhét cái gì vào đầu ai
    to drub something out of somebody
    nện cho ai một trận để bắt phải khai ra cái gì
    Đánh bại không còn manh giáp

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X