• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá bơn===== =====Sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)===== =====Sự đ...)
    Hiện nay (12:05, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´flaundə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    =====Loạng choạng, thì thụp=====
    =====Loạng choạng, thì thụp=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ floundering]]
     +
    *V-ed: [[ floundered]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cá bơn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grope, blunder, stumble, tumble, struggle, stagger, plungeabout: We floundered about in the dark till someone found thelight switch.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=flounder flounder] : National Weather Service
    +
    === Kinh tế ===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=flounder flounder] : Chlorine Online
    +
    =====cá bơn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[blunder]] , [[bobble]] , [[cast about]] , [[come apart at the seams]] , [[drop the ball]] , [[fall down]] , [[flop]] , [[flummox]] , [[foul up ]]* , [[fumble]] , [[go at backwards]] , [[go to pieces ]]* , [[grope]] , [[labor]] , [[lurch]] , [[make a mess of]] , [[miss one]]’s cue , [[muddle]] , [[plunge]] , [[pratfall]] , [[screw up ]]* , [[slip up ]]* , [[snafu ]]* , [[strive]] , [[stub one]]’s toe , [[stumble]] , [[thrash]] , [[toil]] , [[toss]] , [[travail]] , [[trip up ]]* , [[tumble]] , [[wallow]] , [[work at]] , [[bumble]] , [[bungle]] , [[fudge]] , [[limp]] , [[shuffle]] , [[stagger]] , [[welter]] , [[falter]] , [[flatfish]] , [[flounce]] , [[fluke]] , [[grovel]] , [[keep]] , [[roll]] , [[struggle]] , [[trip]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[do well]] , [[succeed]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´flaundə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá bơn
    Sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)
    Sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên

    Nội động từ

    Lúng túng, nhầm lẫn
    Loạng choạng, thì thụp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá bơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X