• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:05, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====cá bơn=====
    =====cá bơn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Grope, blunder, stumble, tumble, struggle, stagger, plungeabout: We floundered about in the dark till someone found thelight switch.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[blunder]] , [[bobble]] , [[cast about]] , [[come apart at the seams]] , [[drop the ball]] , [[fall down]] , [[flop]] , [[flummox]] , [[foul up ]]* , [[fumble]] , [[go at backwards]] , [[go to pieces ]]* , [[grope]] , [[labor]] , [[lurch]] , [[make a mess of]] , [[miss one]]’s cue , [[muddle]] , [[plunge]] , [[pratfall]] , [[screw up ]]* , [[slip up ]]* , [[snafu ]]* , [[strive]] , [[stub one]]’s toe , [[stumble]] , [[thrash]] , [[toil]] , [[toss]] , [[travail]] , [[trip up ]]* , [[tumble]] , [[wallow]] , [[work at]] , [[bumble]] , [[bungle]] , [[fudge]] , [[limp]] , [[shuffle]] , [[stagger]] , [[welter]] , [[falter]] , [[flatfish]] , [[flounce]] , [[fluke]] , [[grovel]] , [[keep]] , [[roll]] , [[struggle]] , [[trip]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=flounder flounder] : National Weather Service
    +
    :[[do well]] , [[succeed]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=flounder flounder] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´flaundə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá bơn
    Sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...)
    Sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên

    Nội động từ

    Lúng túng, nhầm lẫn
    Loạng choạng, thì thụp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá bơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X