• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'gɑ:dn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:39, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'gɑ:dn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vườn
    a vegetable garden
    vườn rau
    ( số nhiều) công viên, vườn
    zoological gardens
    vườn bách thú
    botanical gardens
    vườn bách thảo
    Vùng màu mỡ xanh tốt

    Nội động từ

    Làm vườn

    Cấu trúc từ

    to lead somebody up the garden path
    lừa phỉnh ai, đánh lừa ai
    a bear garden
    nơi bát nháo lộn xộn
    common or garden
    chẳng có gì khác lạ
    everything in the garden is lovely
    mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp


    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vườn
    bee garden
    vườn nuôi ong
    botanical garden
    vườn bách thảo
    collective garden
    vườn tập thể
    forecourt garden
    vườn nhỏ sân trước
    forecourt garden
    vườn trước nhà
    formal garden
    vườn tạo hình
    Formal garden
    Vườn tạo hình (kiểu Pháp)
    front garden
    vườn trước nhà
    fruit garden
    vườn cây ăn quả
    garden apartment
    căn hộ có vườn
    garden architecture
    kiến trúc vườn
    garden city
    thành phố vườn
    garden lattice fence
    hàng rào vườn
    garden planning
    quy hoạch vườn hoa
    garden square
    vườn hoa (thành phố)
    garden square
    vườn hoa nhỏ
    garden wall
    tường ngăn sân với vườn
    garden wall
    tường quanh vườn
    hanging garden
    vườn treo
    historic garden
    vườn cây cổ
    kitchen garden
    vườn rau
    kitchen garden
    vườn rau (thơm)
    nursery garden
    vườn ươm cây
    pleaser garden
    vườn hoa (trong nhà ở)
    pleasure garden
    vườn cảnh
    public garden
    vườn (hoa) công cộng
    roadside garden
    vườn hoa bên cạnh đường
    roof garden
    vườn trên mái
    turf nursery garden
    vườn ươm (vầng) cỏ
    zoological garden
    vườn bách thú
    vườn quả
    vườn rau
    kitchen garden
    vườn rau (thơm)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vườn hoa
    garden planning
    quy hoạch vườn hoa
    garden square
    vườn hoa (thành phố)
    garden square
    vườn hoa nhỏ
    pleaser garden
    vườn hoa (trong nhà ở)
    public garden
    vườn (hoa) công cộng
    roadside garden
    vườn hoa bên cạnh đường

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vườn
    garden stuff
    rau vườn
    kitchen-garden
    vườn rau
    market garden
    vườn rau (trồng để bán)
    vườn cây ăn quả

    Nguồn khác

    • garden : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Esp. Brit. a piece of ground, usu. partlygrassed and adjoining a private house, used for growing flowers,fruit, or vegetables, and as a place of recreation.
    (esp. inpl.) ornamental grounds laid out for public enjoyment (botanicalgardens).
    A similar place with the service of refreshments(tea garden).
    (attrib.) a (of plants) cultivated, not wild.b for use in a garden (garden seat).
    (usu. in pl. prec. by aname) Brit. a street, square, etc. (Onslow Gardens).
    Anespecially fertile region.
    US a large public hall.
    (theGarden) the philosophy or school of Epicurus.
    V.intr.cultivate or work in a garden.
    Garden centre an establishmentwhere plants and garden equipment etc. are sold. garden city anindustrial or other town laid out systematically with spacioussurroundings, parks, etc. garden cress a cruciferous plant,Lepidium sativum, used in salads. garden party a social eventheld on a lawn or in a garden. garden suburb Brit. a suburblaid out spaciously with open spaces, parks, etc. gardenwarbler a European woodland songbird, Sylvia borin.
    Gardenesque adj. gardening n. [ME f. ONF gardin (OF jardin)ult. f. Gmc: cf. YARD(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X