• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (07:26, ngày 6 tháng 1 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (thêm chuyên ngành)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">hæk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng)=====
    =====Vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng)=====
     +
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 70: Dòng 66:
    *V_ing:[[hacking]]
    *V_ing:[[hacking]]
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====giá phơi gạch=====
     
    - 
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====búa=====
     
    - 
    -
    =====cuốc=====
     
    - 
    -
    =====cuốc chim=====
     
    - 
    -
    =====ngựa cho thuê=====
     
    - 
    -
    =====đẽo đá=====
     
    - 
    -
    =====quốc chim=====
     
    -
    =====vết khắc=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giá phơi gạch=====
     +
    === Tin học===
     +
    =====xâm nhập=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====búa=====
    -
    =====giá phơi cá=====
    +
    =====cuốc=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====cuốc chim=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hack hack] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====ngựa cho thuê=====
    -
    ===V.===
    +
    -
    =====Chop, hew, lacerate, gash, slash, cut; mangle, butcher,mutilate, ruin, destroy, smash, batter, damage, deface: Hehacked the furniture to pieces with an axe.=====
    +
    =====đẽo đá=====
    -
    =====Bark, cough: Shewas disgusted by the man's hacking and spitting.=====
    +
    =====quốc chim=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====vết khắc=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====giá phơi cá=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== cuốc chim=====
    -
    =====Cut, gash, slash, chop: He took a hack at the log withhis hatchet.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[drudge ]]* , [[greasy grind]] , [[grind ]]* , [[hireling]] , [[lackey ]]* , [[old pro]] , [[plodder]] , [[pro ]]* , [[servant]] , [[slave]] , [[workhorse]] , [[cab]] , [[carriage]] , [[coach]] , [[hackney]] , [[taxi]] , [[vehicle]] , [[chop]] , [[clip]] , [[fell]] , [[gash]] , [[hackle]] , [[hew]] , [[lacerate]] , [[mangle]] , [[mutilate]] , [[notch]] , [[slash]] , [[whack]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /hæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ)
    Vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng)

    Ngoại động từ

    Đốn, đẽo, chém, chặt mạnh
    (thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai)

    Nội động từ

    Chém, chặt mạnh
    to hack at something
    chặt mạnh cái gì
    Ho khan

    Danh từ

    Ngựa cho thuê
    Ngựa ốm, ngựa tồi
    Ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi)
    Người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa cho thuê
    ( định ngữ) làm thuê, làm mướn
    a hack writer
    người viết văn thuê
    a hack killer
    kẻ giết mướn
    Xe tắc xi

    Ngoại động từ

    Thuê (ngựa)
    Cưỡi (ngựa)

    Nội động từ

    Cưỡi ngựa (đi thong dong)
    Dùng ngựa thuê
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh xe ngựa thuê
    Lấy dữ liệu máy điện toán mà không được phép
    Lái xe tắc xi

    Danh từ

    Máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu)
    Giá phơi gạch

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giá phơi gạch

    Tin học

    xâm nhập

    Kỹ thuật chung

    búa
    cuốc
    cuốc chim
    ngựa cho thuê
    đẽo đá
    quốc chim
    vết khắc

    Kinh tế

    giá phơi cá

    Địa chất

    cuốc chim

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X