-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´hɔpə</font>'''/==========/'''<font color="red">´hɔpə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người nhảy lò cò==========Người nhảy lò cò=====- =====Sâu bọ nhảy (bọ chét...)==========Sâu bọ nhảy (bọ chét...)=====- =====Cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...)==========Cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...)=====- =====Sà lan chở bùn (vét sông) ( (cũng) hopper punt, hopper barge)==========Sà lan chở bùn (vét sông) ( (cũng) hopper punt, hopper barge)=====- =====(như) hop-picker==========(như) hop-picker=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Hopper.jpg|200px|Phễu hứng, máng nhận, cửa nạp liệu, cửa chất tải]][[Image:Hopper.jpg|200px|Phễu hứng, máng nhận, cửa nạp liệu, cửa chất tải]]=====Phễu hứng, máng nhận, cửa nạp liệu, cửa chất tải==========Phễu hứng, máng nhận, cửa nạp liệu, cửa chất tải=====- === Xây dựng====== Xây dựng===- =====goòng phễu=====+ =====goòng phễu=====- + =====thùng đựng=====- =====thùng đựng=====+ =====toa goòng lật=====- + =====toa phễu=====- =====toa goòng lật=====+ =====toa thành dốc=====- + - =====toa phễu=====+ - + - =====toa thành dốc=====+ - + =====toa tự đổ==========toa tự đổ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cái sàng=====+ =====cái sàng=====- + =====hòm=====- =====hòm=====+ =====gầu=====- + =====gàu xếp liệu=====- =====gầu=====+ =====máng nhận=====- + =====phễu=====- =====gàu xếp liệu=====+ - + - =====máng nhận=====+ - + - =====phễu=====+ ::[[batching]] [[hopper]]::[[batching]] [[hopper]]::phễu định lượng::phễu định lượngDòng 132: Dòng 111: ::[[weighting]] [[hopper]]::[[weighting]] [[hopper]]::phễu (tiếp liệu) cân::phễu (tiếp liệu) cân- =====phễu đổ liệu=====+ =====phễu đổ liệu=====::[[vibratory]] [[hopper]]::[[vibratory]] [[hopper]]::phễu đổ liệu rung::phễu đổ liệu rung- =====phễu hứng=====+ =====phễu hứng=====::fly-ash [[hopper]]::fly-ash [[hopper]]::phễu hứng tro bay::phễu hứng tro bay- =====phễu nạp liệu=====+ =====phễu nạp liệu=====- + =====phễu tiếp liệu=====- =====phễu tiếp liệu=====+ ::[[weighting]] [[hopper]]::[[weighting]] [[hopper]]::phễu (tiếp liệu) cân::phễu (tiếp liệu) cân- =====thùng chứa=====+ =====thùng chứa=====::[[cement]] [[hopper]]::[[cement]] [[hopper]]::thùng chứa ximăng::thùng chứa ximăngDòng 150: Dòng 128: ::[[sand]] [[hopper]]::[[sand]] [[hopper]]::thùng chứa cát::thùng chứa cát- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hopper hopper] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====phễu nạp liệu=====+ =====phễu nạp liệu=====+ =====thùng thu liệu=====- =====thùng thu liệu=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 11:06, ngày 20 tháng 6 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phễu
- batching hopper
- phễu định lượng
- batching hopper
- phễu nạp liệu
- bell and hopper arrangement
- bố trí dạng chuông và phễu
- Car, Hopper
- toa xe phễu
- charge hopper
- phễu phối liệu
- charging hopper
- phễu chất thải
- charging hopper
- phễu nạp
- collecting hopper
- phễu nhập liệu
- concreting hopper
- phễu đổ bê tông
- feed (ing) hopper
- phễu tiếp liệu
- feed hopper
- phễu đổ liệu
- feed hopper
- phễu đổ phôi (ép đùn)
- feed hopper
- phễu tiếp liệu
- feed loading hopper
- phễu chất liệu
- feeder hopper
- phễu tiếp liệu
- fly-ash hopper
- phễu hứng tro bay
- fuel hopper
- phễu nạp nhiên liệu
- gob hopper
- phễu đổ bê tông
- hopper car
- toa xe phễu
- hopper gantry
- cầu phễu chứa
- hopper scales
- cái cân hình phễu
- hopper scales
- cân phễu chứa
- hopper wagon
- toa xe phễu
- hopper-furnace feed chute
- máng cấp liệu vào lò phễu
- loading hopper
- phễu chất liệu
- loading hopper
- phễu chất tải
- loading hopper
- phễu đổ rác
- loading hopper
- phễu nạp liệu
- measuring hopper
- phễu đong
- mill feed hopper
- phễu cấp liệu của máy xay
- mixed material storing hopper
- phễu chứa vật liệu trộn
- mixer hopper
- phễu máy trộn
- mud hopper
- phễu bùn
- mud mixing hopper
- phễu trộn bùn
- rainwater hopper
- phễu thoát nước mưa
- receiving hopper
- phễu thu
- receiving hopper
- phễu tiếp nhận
- receiving hopper
- phễu vào liệu
- slack hopper
- phễu than cám
- track hopper
- phễu than (trên đường sắt)
- vibratory hopper
- phễu đổ liệu rung
- weigh-hopper
- phễu cân (để phối liệu)
- weighting hopper
- phễu (tiếp liệu) cân
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ