• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự cách ly, sự cách điện, sự tách ra, sự chống thấm=====
    =====sự cách ly, sự cách điện, sự tách ra, sự chống thấm=====
    Dòng 24: Dòng 22:
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====tách riêng=====
    =====tách riêng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=isolation isolation] : Chlorine Online
     
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====cách ly=====
    +
    =====cách ly=====
    ::[[gametic]] [[isolation]]
    ::[[gametic]] [[isolation]]
    ::sự cách ly giao tử
    ::sự cách ly giao tử
    Dòng 37: Dòng 33:
    =====sự tách riêng=====
    =====sự tách riêng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự cách điện=====
    +
    =====sự cách điện=====
    ::[[DC]] [[isolation]]
    ::[[DC]] [[isolation]]
    ::sự cách điện DC
    ::sự cách điện DC
    -
    =====sự cách ly=====
    +
    =====sự cách ly=====
    ::[[electromagnetic]] [[isolation]]
    ::[[electromagnetic]] [[isolation]]
    ::sự cách ly điện từ
    ::sự cách ly điện từ
    Dòng 57: Dòng 53:
    ::[[polarization]] [[isolation]]
    ::[[polarization]] [[isolation]]
    ::sự cách lý phân cực (vô tuyến vũ trụ)
    ::sự cách lý phân cực (vô tuyến vũ trụ)
    -
    =====sự cách nhiệt=====
    +
    =====sự cách nhiệt=====
    -
    =====sự cô lập=====
    +
    =====sự cô lập=====
    -
    =====sự độc lập hóa=====
    +
    =====sự độc lập hóa=====
    -
    =====sự ngăn cách=====
    +
    =====sự ngăn cách=====
    =====sự tách rời=====
    =====sự tách rời=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====The act or an instance of isolating; the state of beingisolated or separated.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[aloneness]] , [[aloofness]] , [[beleaguerment]] , [[concealment]] , [[confinement]] , [[desolation]] , [[detachment]] , [[exile]] , [[hiding]] , [[monkhood]] , [[privacy]] , [[privateness]] , [[quarantine]] , [[reclusion]] , [[reclusiveness]] , [[remoteness]] , [[retreat]] , [[seclusiveness]] , [[segregation]] , [[sequestration]] , [[solitude]] , [[withdrawal]] , [[insulation]] , [[separation]] , [[loneliness]] , [[singleness]] , [[solitariness]]
    -
    =====In isolation considered singly and notrelatively. isolation hospital (or ward etc.) a hospital, ward,etc., for patients with contagious or infectious diseases.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    15:27, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /¸aisə´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cô lập
    (y học) sự cách ly
    (điện học) sự cách
    (hoá học) sự tách ra

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự cách ly, sự cách điện, sự tách ra, sự chống thấm

    Cơ - Điện tử

    Sự cách ly, sự cách điện

    Hóa học & vật liệu

    tách riêng

    Y học

    cách ly
    gametic isolation
    sự cách ly giao tử
    ganetic isolation
    sự cách ly di truyền

    Điện tử & viễn thông

    sự khử ghép

    Điện

    sự tách riêng

    Kỹ thuật chung

    sự cách điện
    DC isolation
    sự cách điện DC
    sự cách ly
    electromagnetic isolation
    sự cách ly điện từ
    galvanic isolation
    sự cách ly điện hóa
    galvanic isolation
    sự cách ly ganva
    gametic isolation
    sự cách ly giao tử
    ganetic isolation
    sự cách ly di truyền
    interchannel isolation
    sự cách ly liên kênh
    optical isolation
    sự cách ly quang
    polarization isolation
    sự cách lý phân cực (vô tuyến vũ trụ)
    sự cách nhiệt
    sự cô lập
    sự độc lập hóa
    sự ngăn cách
    sự tách rời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X