-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộc sống; sinh hoạt===== ::the cost of living ::giá sinh hoạt ::the [[standa...)
So với sau →09:18, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
sinh hoạt
- additional living expenses
- phí sinh hoạt thêm
- cost of living adjustment
- điều chỉnh giá sinh hoạt
- cost of living agreements
- những thỏa thuận về giá sinh hoạt
- cost of living bonus
- bù giá sinh hoạt
- cost of living index
- bù giá sinh hoạt
- cost of living index
- chỉ số (giá cả) sinh hoạt
- cost-of-living adjustment
- sự điều chỉnh sinh hoạt
- cost-of-living adjustment
- trợ cấp phí sinh hoạt
- increase in the cost of living
- sự gia tăng giá cả sinh hoạt
- index of cost of living
- chỉ số (phí tổn) sinh hoạt
- living allowance
- trợ cấp sinh hoạt
- living conditions
- tình trạng sinh hoạt
- living expenses
- phí sinh hoạt
- reduce the cost of living
- giảm giá sinh hoạt
- reduce the cost of living (to...)
- giảm giá sinh hoạt
- rise in the cost of living
- sự tăng giá sinh hoạt
- rise in the cost of living (the...)
- sự tăng giá sinh hoạt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ