-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">'nɔmineit</font>'''/==========/'''<font color="red">'nɔmineit</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appoint , assign , call , choose , cognominate , commission , decide , denominate , draft , elect , elevate , empower , intend , make , mean , name , offer , present , proffer , propose , purpose , put down for , put up , recommend , slate , slot , specify , submit , suggest , tab , tap , tender , term , designate , select
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ