• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa mới)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    -
    =====Xảy ra, xuất hiện, tìm thấy=====
    +
    =====Xảy ra, xảy đến, xuất hiện, tìm thấy=====
    ::[[several]] [[misprints]] [[occur]] [[on]] [[the]] [[first]] [[page]]
    ::[[several]] [[misprints]] [[occur]] [[on]] [[the]] [[first]] [[page]]
    ::nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất
    ::nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất

    10:03, ngày 17 tháng 2 năm 2009

    /ə'kə:/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Xảy ra, xảy đến, xuất hiện, tìm thấy
    several misprints occur on the first page
    nhiều lỗi in sai tìm thấy ở trang nhất
    Chợt nảy ra, loé lên (ý nghĩ)
    It occurs to me that
    Tôi chợt nảy ra ý nghĩ là

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X