• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    =====sự ưu đãi=====
    =====sự ưu đãi=====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====sở thích=====
    +
    =====sở thích=====
    ''Giải thích VN'': Ý nói về các sở thích về giao diện hay chức năng của mỗi người dùng trong một chương trình.
    ''Giải thích VN'': Ý nói về các sở thích về giao diện hay chức năng của mỗi người dùng trong một chương trình.
    Dòng 30: Dòng 28:
    =====sự thích hơn=====
    =====sự thích hơn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chế độ ưu đãi=====
    +
    =====chế độ ưu đãi=====
    -
    =====người hay vật được ưa thích=====
    +
    =====người hay vật được ưa thích=====
    -
    =====quyền ưu tiên=====
    +
    =====quyền ưu tiên=====
    -
    =====sự ưu đãi=====
    +
    =====sự ưu đãi=====
    =====sự ưu thích=====
    =====sự ưu thích=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=preference preference] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=preference&searchtitlesonly=yes preference] : bized
    +
    :[[alternative]] , [[choice]] , [[cup of tea ]]* , [[desire]] , [[druthers]] , [[election]] , [[favorite]] , [[flash ]]* , [[groove]] , [[inclination]] , [[option]] , [[partiality]] , [[pick]] , [[predilection]] , [[prepossession]] , [[propensity]] , [[say]] , [[say so]] , [[selection]] , [[top]] , [[weakness]] , [[advancement]] , [[advantage]] , [[elevation]] , [[favoritism]] , [[first place]] , [[precedence]] , [[preferment]] , [[prelation]] , [[pride of place]] , [[priority]] , [[promotion]] , [[upgrading]] , [[partialness]] , [[appetite]] , [[fondness]] , [[relish]] , [[antecedence]] , [[bias]] , [[cup of tea]] , [[discrimination]] , [[like]] , [[predisposition]] , [[prejudice]] , [[want]] , [[wish]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====Favourite, choice, selection, desire, option, pick: Mypreference is the Dover sole meuniŠre.=====
    +
    :[[dislike]] , [[hate]] , [[hatred]] , [[last choice]] , [[rejection]] , [[disfavor]] , [[equality]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Partiality,proclivity, prejudice, favouritism, predilection, liking, fancy,predisposition, bent, inclination, leaning: She shows a markedpreference for short men.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====The act or an instance of preferring or being preferred.2 a thing preferred.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the favouring of one person etc.before others. b Commerce the favouring of one country byadmitting its products at a lower import duty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law a priorright, esp. to the payment of debts.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    17:01, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /'prefərəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn
    Cái được ưa thích hơn
    Sự thiên vị, sự ưu tiên; quyền ưu tiên (trả nợ...)
    preference share
    cổ phần ưu tiên
    (thương nghiệp) sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ...)
    in preference to somebody/something
    hơn là ai/cái gì

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sự ưu đãi

    Toán & tin

    sở thích

    Giải thích VN: Ý nói về các sở thích về giao diện hay chức năng của mỗi người dùng trong một chương trình.

    call preference
    sở thích gọi
    sự thích hơn

    Kinh tế

    chế độ ưu đãi
    người hay vật được ưa thích
    quyền ưu tiên
    sự ưu đãi
    sự ưu thích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X