-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">slus</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==08:36, ngày 10 tháng 1 năm 2008
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
cống
Giải thích EN: A channel for the passage of water fitted with a vertically sliding gate for flow control.
Giải thích VN: Một kênh cho nước chảy qua được gắn một cổng trượt dọc để điều chỉnh dòng chảy.
- drain sluice
- cống tiêu nước
- drop gate sluice
- cống cửa van sập
- ground sluice
- cống sâu tháo nước
- outlet sluice
- cống xả nước
- scouring sluice
- công trình tháo nước đáy
- scouring sluice
- cống xói rửa
- sliding sluice gate
- cửa cống trượt
- sluice gate
- cửa cống
- sluice of canals
- sự mở cống cho kênh
- sluice of canals
- sự xây cống cho kênh
- sluice-gate chamber
- buồng van cửa cống (tháo nước)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ